Có 2 kết quả:
媚詞 mèi cí ㄇㄟˋ ㄘˊ • 媚词 mèi cí ㄇㄟˋ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
lời nịnh nọt, lời xu nịnh, lời tâng bốc
Từ điển Trung-Anh
flattery
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
lời nịnh nọt, lời xu nịnh, lời tâng bốc
Từ điển Trung-Anh
flattery
Bình luận 0